Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 02:56 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:56 26/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 3 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,161.39 16,248.04 16,831.84
Đô la Canada CAD 18,155 18,253 18,863
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,271 27,368 28,197
Nhân Dân Tệ CNY 3,428.68 3,452.22 3,574.35
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,567.62 3,721.19
Euro EUR 26,567 26,698 27,778
Bảng Anh GBP 31,079 31,252 32,201
Đô la Hồng Kông HKD 3,147.97 3,168.95 3,337.04
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.56 315.69
Yên Nhật JPY 159.00 159.97 166.72
Won Hàn Quốc KRW 16.11 17.52 19.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,247 85,536
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,254.14 5,368.74
Krone Na Uy NOK 0.00 2,247.70 2,355.88
Rúp Nga RUB 0.00 261.89 289.91
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,745.43 7,015.11
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,269.26 2,385.38
Đô la Singapore SGD 18,230 18,330 18,948
Bạc Thái THB 638.28 668.48 705.66
Đô la Mỹ USD 25,152 25,177 25,476
Ðô la New Zealand NZD 14,823.00 14,837.75 15,344.50
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
ACB 723,000 0.00 750,000
Vàng SJC XAU 823,000 0.00 840,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,137 25,477
EUR 26,509 27,963
GBP 30,937 32,252
JPY 158.10 167.33
HKD 3,157.93 3,292.16
AUD 16,132.31 16,818.06
CAD 18,084 18,853
RUB 0.00 289.91
Cập nhật lúc 02:56 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021